Có 3 kết quả:

蚝油 háo yóu ㄏㄠˊ ㄧㄡˊ蠔油 háo yóu ㄏㄠˊ ㄧㄡˊ豪油 háo yóu ㄏㄠˊ ㄧㄡˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

oyster sauce

Từ điển Trung-Anh

oyster sauce

háo yóu ㄏㄠˊ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) oyster sauce
(2) correct spelling 蠔油|蚝油