Có 3 kết quả:
蚝油 háo yóu ㄏㄠˊ ㄧㄡˊ • 蠔油 háo yóu ㄏㄠˊ ㄧㄡˊ • 豪油 háo yóu ㄏㄠˊ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
oyster sauce
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
oyster sauce
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oyster sauce
(2) correct spelling 蠔油|蚝油
(2) correct spelling 蠔油|蚝油